1. Từ vựng: かいぎ: cuộc họp としょかん: thư viện しけん: kiểm tra ぎんこう: ngân hàng いま: bây giờ ゆうびんきょく: bưu điện デパート: bách hóa ごぜん: sáng ごご: chiều なんじ: mấy giờ なんぷん: mấy phút べんきょうします: học おきます: thức dậy ねます: ngủ はたらきます: làm việc 2. Ví dụ: いま なんじですか。Bây giờ là mấy giờ? わたしは 8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm […]
1. Từ vựng: たばこ: thuốc lá ブラジル: Brazin いくら: bao nhiêu tiền トイレ: nhà vệ sinh (toilet) どこ: ở đâu エレベーター: thang máy (elevator) えん: yên でんわ: điện thoại ドン: đồng おくに: nước (của anh / chị / bạn) かんこく: Hàn Quốc うち: nhà ドイツ: Đức ちか: tầng hầm すみません: xin lỗi 2. Ví dụ: […]
1. Từ vựng: じむしょ: văn phòng かいぎしつ: phòng họp しょくどう: nhà ăn ネクタイ: cà vạt (necktie) くつ: giày へや: căn phòng ありがとう: cảm ơn ワイン: rượu vang (wine) ロビー: tiền sảnh なんがい: tầng mấy エスカレーター: thang cuốn (escalator) きょうしつ: phòng học うりば: quầy bán かいだん: cầu thang うけつけ: quầy lễ tân 2. Ví dụ: かいぎしつは ここです。: […]
1. Từ vựng: ~ご: tiếng ~ コーヒー: cà phê (coffee) ボールペン: bút bi なん: cái gì チョコレート: sô cô la (chocolate) めいし: danh thiếp しゃいん: nhân viên công ty そうです: đúng vậy びょういん: bệnh viện だいがく: đại học ざっし: tạp chí てちょう: sổ tay ノート: vở (note) いす: ghế ラジオ: radio 2. Ví dụ: このしんぶんは だれの ですか。: […]
1. Từ vựng: カメラ: camera ほん: sách これ: cái này それ: cái đó あれ: cái kia かばん: cặp sách つくえ: cái bàn しんぶん: báo かぎ: chìa khóa えんぴつ: bút chì かさ: cái ô じどうしゃ: xe hơi じしょ: từ điển とけい: đồng hồ テレビ: tivi (television) 2. Ví dụ: あのひとは だれですか。: Người kia là ai? あれは ほんです。: Cái […]
1. Từ vựng: ゼロ: 0 いち: 1 に: 2 さん: 3 よん/し: 4 ご: 5 ろく: 6 なな/しち: 7 はち: 8 きゅう/く: 9 じゅう: 10 だれ: ai なんさい: mấy tuổi なんばん: số bao nhiêu いくら: bao nhiêu tiền 2. Ví dụ: リンさんは だれですか。: Linh là ai? でんわばんごうは なんばんですか。: Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? ざっしは いくらですか。: […]
1. Từ vựng: にほん: Nhật Bản ベトナム: Việt Nam アメリカ: Mỹ タイ: Thái ちゅうごく: Trung Quốc はい: vâng いいえ: không わたし: tôi あのひと: người đó, người kia がくせい: học sinh エンジニア: kỹ sư きょうし: giáo viên いしゃ: bác sĩ ぎんこういん: nhân viên ngân hàng かいしゃいん: nhân viên công ty 2. Ví dụ: おはようございます: Chào buổi […]
おかあさん: mẹ おとうさん: bố おねえさん: chị gái おにいさん: anh trai おばあさん: bà おじいさん: ông おおきい: lớn ふうとう: phong bì とけい: đồng hồ ぼうし: mũ カード: thẻ (card) サービス: dịch vụ (service) スタート: bắt đầu (start) キー: chìa khóa (key) シート: chỗ ngồi (seat) チーム: đội (team) クーラー: điều hòa スープ: súp (soup) ツール: dụng cụ […]
あった: đã gặp mặt ひとりぼっち: một người cô đơn よっつ: 4 cái きって: tem きっと: chắc chắn はっぱ: chiếc lá まっぴら: thành thật きっぷ: vé ほっぺた: má にっぽん: Nhật Bản レガッタ: cuộc đua thuyền スイッチ: công tắc (switch) スパッツ: quần bó sát レッテル: nhãn dán スポット: bản tin thời sự ngắn ラッパ: kèn コップ: cái […]
がか: họa sĩ かぐ: dụng cụ かぎ: chìa khóa げた: guốc gỗ ちず: bản đồ かぜ: gió りんご: táo えだ: cành cây おどり: điệu múa うで: cánh tay かばん: cặp sách えび: con tôm ぶんか: văn hóa なべ: cái nồi おぼん: lễ hội Bon でんぱ: sóng vô tuyến さんぽ: đi dạo えんぴつ: bút chì てんぷら: […]