Lan Youjin ( 兰幼金 ) Facebook: https://www.facebook.com/lanaukim Weibo: https://m.weibo.cn/p/1005053234031574
Lan Youjin ( 兰幼金 ) Facebook: https://www.facebook.com/lanaukim Weibo: https://m.weibo.cn/p/1005053234031574
Yume Yua Twitter: https://twitter.com/yumeyua0314
Cherry Neko Facebook: https://www.facebook.com/Official.CherryNeko/ Twitter: https://twitter.com/cherryneko0628 Weibo: https://m.weibo.cn/u/1795703702
Danh sách nơi ăn vặt ngon: Hẻm ăn vặt quận 1:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/hem-an-vat-76-hai-ba-trung Bột chiên tóp mỡ – Nguyễn Kim:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/bot-chien-nguyen-kim Bánh Tráng Dẻo Mỡ Hành – Ba Tháng Hai:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/banh-trang-deo-mo-hanh Bánh bột lọt – Chợ bàn cờ:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/banh-bot-loc-cho-ban-co Bánh su kem Khánh Nguyên – Xuân Diệu:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/banh-su-kem-khanh-nguyen-giao-hang-tan-noi Bò Ba Bé – Bò Beefsteak:https://diadiemanuong.com/tp-ho-chi-minh/bo-ba-be-bo-beefsteak Bột Chiên – Nguyễn Kim:https://www.foody.vn/ho-chi-minh/bot-chien-nguyen-kim Danh sách […]
1. Từ vựng: ちず: bản đồ じゅうしょ: địa chỉ すぐ: ngay lập tức ゆっくり: chậm rãi, thon thả パスポート: hộ chiếu (passport) エアコン: điều hòa nhiệt độ コピーします: copy なまえ: tên でんき: điện, đèn まがります: rẽ また: lại sau あとで: sau đó もう: thêm ~ しお: muối さとう: đường 2. Ví dụ: リンさんは ちずに なまえを かいています。Linh đang viết […]
1. Từ vựng: ふります: rơi (mưa) とります: lấy, chụp みせます: cho xem もちます: cầm nắm とめます: dừng, đỗ xe よびます: kêu, gọi まちます: chờ đợi あけます: mở ra しめます: đóng vào はじめます: bắt đầu つけます: bật けします: tắt はなします: nói てつだいます: giúp đỡ いそぎます: khẩn trương, vội vã 2. Ví dụ: すずき先生は よんでいますよ。いそいで ください。Thầy Suzuki đang gọi […]
Download và cài đặt openssl: https://slproweb.com/download/Win64OpenSSL-1_1_1d.exe Tạo root CA certificate: Tạo website certificate: Nội dung file hoshizora.ext: Tạo self signed certificate: Tạo file certificate pfx cho IIS:
1. Từ vựng: スキー: trượt tuyết (ski) プール: bể bơi (pool) かわ: sông いっぱい: no すきます: đói でます: đi ra はいります: đi vào だします: lấy ra かわきます: khát つり: câu cá そうですね: vậy à びじゅつ: mỹ thuật なにか: cái gì đó どこか: đâu đó ごろ: khoảng 2. Ví dụ: のどが かわきましたか。なにか のみに来ましょう。Khát rồi sao? Tới đây uống […]