1. Từ vựng: ちず: bản đồ じゅうしょ: địa chỉ すぐ: ngay lập tức ゆっくり: chậm rãi, thon thả パスポート: hộ chiếu (passport) エアコン: điều hòa nhiệt độ コピーします: copy なまえ: tên でんき: điện, đèn まがります: rẽ また: lại sau あとで: sau đó もう: thêm ~ しお: muối さとう: đường 2. Ví dụ: リンさんは ちずに なまえを かいています。Linh đang viết […]
Lưu trữ danh mục: Studies
Studies
1. Từ vựng: ふります: rơi (mưa) とります: lấy, chụp みせます: cho xem もちます: cầm nắm とめます: dừng, đỗ xe よびます: kêu, gọi まちます: chờ đợi あけます: mở ra しめます: đóng vào はじめます: bắt đầu つけます: bật けします: tắt はなします: nói てつだいます: giúp đỡ いそぎます: khẩn trương, vội vã 2. Ví dụ: すずき先生は よんでいますよ。いそいで ください。Thầy Suzuki đang gọi […]
1. Từ vựng: スキー: trượt tuyết (ski) プール: bể bơi (pool) かわ: sông いっぱい: no すきます: đói でます: đi ra はいります: đi vào だします: lấy ra かわきます: khát つり: câu cá そうですね: vậy à びじゅつ: mỹ thuật なにか: cái gì đó どこか: đâu đó ごろ: khoảng 2. Ví dụ: のどが かわきましたか。なにか のみに来ましょう。Khát rồi sao? Tới đây uống […]
1. Từ vựng: かいものします: mua sắm さんぽします: tản bộ けっこんします: kết hôn むかえます: nghênh đón およぎます: bơi あそびます: chơi つかれます: mệt mỏi しょくじします: ăn しゅうまつ: cuối tuần さびしい: buồn tẻ けいざい: kinh tế ほしい: mong muốn せまい: hẹp ひろい: rộng たいへん: khó khăn 2. Ví dụ: なつやすみに うみで およぎたいです。Vào kì nghỉ hè tôi muốn đi bơi ở […]
Cách đọc cụ thể 1 : ichi いち 2 : ni に 3 : san さん 4 : yon よん 5 : go ご 6 : roku ろく 7 : nana なな 8 : hachi はち 9 : kyuu きゅう 10: juu じゅう 11: juu + ichi じゅういち 12: juu + ni じゅうに –> tương tự cho 13 đến 19 20: ni + juu にじゅう 21: ni + juu […]
1. Từ vựng: くもり: mây まつり: lễ hội あめ: mưa パーティー: bữa tiệc (party) うみ: biển ゆき: tuyết しけん: kì thi せかい: thế giới はじめて: lần đầu tiên たのしい: vui vẻ おもい: nặng かるい: nhẹ あたたかい: ấm áp すずしい: mát mẻ ずっと: luôn luôn, suốt 2. Ví dụ: あめと ゆきと どちらが すきですか。Mưa và tuyết bạn thích cái nào […]
1. Từ vựng: きせつ: mùa はる: xuân なつ: hè あき: thu ふゆ: đông てんき: thời tiết かんたん: đơn giản はやい: nhanh, sớm おそい: chậm, muộn おおい: nhiều すくない: ít とおい: xa ちかい: gần くうこう: sân bay ホテル: khách sạn (hotel) 2. Ví dụ: ダナンは 人が すくなかったが いま おおいです。Đà Nẵng từng rất vắng vẻ nhưng bây giờ thì đông đúc. […]
1. Từ vựng: ピザ: pizza ビール: bia (beer) アイスクリーム: kem (ice cream) オーストラリア: Úc (Australia) がいこく: nước ngoài スープ: súp (soup) カレー: cà ri サンドイッチ: sandwich りんご: táo テニス: tennis ジョギング: đi bộ (jogging) ~ねんかん: ~ năm ~かげつ: ~ tháng ~しゅうかん: ~ tuần います: ở (tồn tại, dành cho người và động vật) 2. Ví dụ: […]
1. Từ vựng: ふうとう: phong bì きって: tem はがき: bưu thiếp りょうしん: cha mẹ きょうだい: anh em あに: anh trai あね: chị gái おとうと: em trai いもうと: em gái ~にん: người ~つ: chiếc ~じかん: ~ tiếng いくつ: bao nhiêu (cái) かかります: tốn (thời gian) どのくらい: bao lâu 2. Ví dụ: どのくらい えいごを べんきょうしましたか。Chị học tiếng Anh được […]
1. Từ vựng: はこ: cái hộp でんち: pin もの: đồ vật うえ: trên した: dưới ひだり: trái みぎ: phải なか: trong まえ: trước うしろ: sau ちかく: gần そと: bên ngoài となり: bên cạnh あいだ: ở giữa いろいろ: đa dạng 2. Ví dụ: ぎんこうの まえに スーパーが あります。Trước ngân hàng có siêu thị. はこの 中に てがみや しゃしんが あります。Trong hộp có thư, ảnh, v… すずきさんは わたしの となりに います。Suzuki […]