Lưu trữ danh mục: Studies

Studies

Trường âm

おかあさん: mẹ おとうさん: bố おねえさん: chị gái おにいさん: anh trai おばあさん: bà おじいさん: ông おおきい: lớn ふうとう: phong bì とけい: đồng hồ ぼうし: mũ カード: thẻ (card) サービス: dịch vụ (service) スタート: bắt đầu (start) キー: chìa khóa (key) シート: chỗ ngồi (seat) チーム: đội (team) クーラー: điều hòa スープ: súp (soup) ツール: dụng cụ […]

Âm ngắt

あった: đã gặp mặt ひとりぼっち: một người cô đơn よっつ: 4 cái きって: tem きっと: chắc chắn はっぱ: chiếc lá まっぴら: thành thật きっぷ: vé ほっぺた: má にっぽん: Nhật Bản レガッタ: cuộc đua thuyền スイッチ: công tắc (switch) スパッツ: quần bó sát レッテル: nhãn dán スポット: bản tin thời sự ngắn ラッパ: kèn コップ: cái […]

Âm đục

がか: họa sĩ かぐ: dụng cụ かぎ: chìa khóa げた: guốc gỗ ちず: bản đồ かぜ: gió りんご: táo えだ: cành cây おどり: điệu múa うで: cánh tay かばん: cặp sách えび: con tôm ぶんか: văn hóa なべ: cái nồi おぼん: lễ hội Bon でんぱ: sóng vô tuyến さんぽ: đi dạo えんぴつ: bút chì てんぷら: […]

Bảng chữ Hiragana và Katakana

きく: nghe かお: khuôn mặt こい : cá chép あき: mùa thu あい: tình yêu いけ: cái ao かく: viết かき: quả hồng えき: nhà ga うえ: phía trên しお: muối いす: ghế つき: mặt trăng せかい: thế giới あさ: buổi sáng と: cửa あし: chân かさ: cái dù すいか: dưa hấu おかし: bánh kẹo […]