1. Từ vựng:
ここ: Ở đây
そこ: Ở đó
あそこ: Ở kia
どこ: Ở đâu?
エレベーター: Thang máy
はい: Có
あのう、すみません: Ừm, xin lỗi.
ありがとうございました: Cảm ơn.
2. Ngữ pháp:
Nは どこですか。
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn hỏi vị trí của N
Ví dụ:
スーパーは どこですか。
Siêu thị ở đâu vậy?
ミーせんせいは どこですか。
Cô My ở đâu?
Ở câu trả lời, chúng ta có thể sử dụng các câu sau:
ここ: Ở đây
そこ: Ở đó
あそこ: Ở đằng kia
3. Lưu ý:
あのう、すみません: Ừm, xin lỗi. Sử dụng để mở đầu câu chuyện một cách lịch sự.
4. Ví dụ:
のぞみだいがくは どこですか。Trường đại học Nozomi ở đâu?
ひかりホテルは ここです。Khách sạn Hikari ở đây.
さくらびょういんは そこです。Bệnh viện Sakura ở phía đó.
ありがとうございました。Cảm ơn.
すみません。Xin lỗi.
そうですか。Thế à.
モモスーパーは 2かいです。Siêu thị Momo ở tầng 2.
ABCかいしゃは ここです。Công ty ABC ở đây.
あのう、すみません。ừm, xin lỗi.
ほんやは なんがい ですか。Cửa hàng sách ở tầng mấy?