Âm ngắt

あった: đã gặp mặt

ひとりぼっち: một người cô đơn

よっつ: 4 cái

きって: tem

きっと: chắc chắn

はっぱ: chiếc lá

まっぴら: thành thật

きっぷ: vé

ほっぺた: má

にっぽん: Nhật Bản

レガッタ: cuộc đua thuyền

スイッチ: công tắc (switch)

スパッツ: quần bó sát

レッテル: nhãn dán

スポット: bản tin thời sự ngắn

ラッパ: kèn

コップ: cái cốc

トップ: áo khoác ngắn của nữ

カナッペ: món Canape

スッポン: con baba

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *