1. Từ vựng: はじまります: Bắt đầu. コンサートが はじまりました。(Buổi hòa nhạc đã bắt đầu) のこります: Còn lại. きのうの ごはんが のこっています。(Vẫn còn lại cơm của hôm qua) しゅっせきします: Dự( họp). かいぎに しゅっせきします。(Tham dự vào cuộc họp) とじます: Đóng, nhắm (mắt). 目が とじます。(Nhắm mắt) ほんしゃ: Trụ sở chính. おおさかに ほんしゃを おきます。(Đặt trụ sở chính ở Osaka) してん: Chi nhánh. ここは ABCしゃの してんです。(Đây là chi nhánh công ty […]