Lưu trữ hàng ngày: 2020-04-28

Bài 11: インターネットを始めようと思っています

1. Từ vựng: よしゅうします: Chuẩn bị bài mới. 私は まいにち よしゅうして います。(Hàng ngày tôi đều chuẩn bị bài mới) ふくしゅうします: Ôn tập bài cũ. 私は 34かを ふくしゅうします。(Tôi ôn tập bài 34) もどします: Quay trở lại. たなに 本を もどします。(Tôi trả sách lại về giá) はります: Dán. きってを はります。(Dán tem) かざります: Trang trí. はなを かざります。(Trang trí hoa) うえます: Trồng. きを うえます。(Trồng cây) ならべます: Sắp xếp. いすを ならべます。(Sắp xếp […]

Bài 10: チケットを予約しておきます

1. Từ vựng: おとします: Làm rơi. さいふを おとします。(Đánh rơi ví) かかります: Đóng( khóa ~). かぎが かかります。(Khóa đóng lại) おれます: Gãy (cây ~). えだが おれます。(Cành cây gãy) やぶれます: Rách. シャツが やぶれます。(Áo sơ mi rách) よごれます: Bẩn. シャツが よごれます。(Áo sơ mi bị bẩn) つきます: Gắn. ポケットが つきます。(Có gắn túi) とまります: Dừng( đỗ xe,..). 車が とまります。(Xe dừng lại) まちがえます: Nhầm. にもつを まちがえます。(Nhầm hành lý) スーツケース: Cái […]