1. Từ vựng: ふります: Rơi (mưa). あめが ふります。(Mưa rơi) しらべます: Điều tra. げんいんを しらべます。(Điều tra nguyên nhân) たります: Đủ. おかねが たりますか。(Bạn có đủ tiền không?) やめます: Bỏ. しごとを やめます。(Bỏ việc) でかけます: Ra ngoài. そとに でかけます。(Đi ra ngoài) つきます: Đến. がっこうに つきます。(Đến trường) いけん: Ý kiến. いけんを もちます。(Giữ ý kiến) いなか: Vùng quê. かれは いなかに すんでいます。(Anh ấy sống ở vùng nông thôn) なつやすみ: Nghỉ hè. […]