Lưu trữ hàng ngày: 2020-04-15

Bài 30: Đếm ngày, đếm tháng

1. Từ vựng: いちがつ: Tháng 1 にがつ: Tháng 2 さんがつ: Tháng 3 しがつ: Tháng 4 ごがつ: Tháng 5 ろくがつ: Tháng 6 しちがつ: Tháng 7 はちがつ: Tháng 8 くがつ: Tháng 9 じゅうがつ: Tháng 10 じゅういちがつ: Tháng 11 じゅうにがつ: Tháng 12 ついたち: Ngày mùng 1 ふつか: Ngày mùng 2 みっか: Ngày mùng 3 よっか: Ngày mùng 4 […]

Bài 29: Đếm giờ, đếm phút

1. Từ vựng: いちじ: 1h にじ: 2h さんじ: 3h よじ: 4h ごじ: 5h ろくじ: 6h しちじ: 7h はちじ: 8h くじ: 9h じゅうじ: 10h じゅういちじ: 11h じゅうにじ: 12h いっぷん: 1p にふん: 2p さんぷん: 3p よんぷん: 4p ごふん: 5p ろっぷん: 6p ななふん: 7p はっぷん: 8p きゅうふん: 9p じゅっぷん/じっぷん: 10p じゅうごふん: 15p さんじゅっぷん/さんじっぷん: 30p なんぷん: mấy phút 2. […]

Bài 28: Đếm tầng, đếm đồ vật

1. Từ vựng: いっかい: Tầng 1 にかい: Tầng 2 さんがい: Tầng 3 よんかい: Tầng 4 ごかい: Tầng 5 ろっかい: Tầng 6 ななかい: Tầng 7 はっかい: Tầng 8 きゅうかい: Tầng 9 じゅっかい/じっかい: Tầng 10 なんがい: Tầng mấy ひとつ: 1 cái ふたつ: 2 cái みっつ: 3 cái よっつ: 4 cái いつつ: 5 cái むっつ: 6 cái ななつ: […]

Bài 27: Đếm tuổi, đếm người

1. Từ vựng: いっさい: 1 tuổi にさい: 2 tuổi さんさい: 3 tuổi よんさい: 4 tuổi ごさい: 5 tuổi ろくさい: 6 tuổi ななさい: 7 tuổi はっさい: 8 tuổi きゅうさい: 9 tuổi じゅっさい/じっさい: 10 tuổi はたち: 20 tuổi なんさい: Mấy tuổi ひとり: 1 người ふたり: 2 người さんにん: 3 người よにん: 4 người ごにん: 5 người ろくにん: […]

Bài 26: Đếm số từ 100-10000

1. Từ vựng: ひゃく: 100 にひゃく: 200 さんびゃく: 300 よんひゃく: 400 ごひゃく: 500 ろっぴゃく: 600 ななひゃく: 700 はっぴゃく: 800 きゅうひゃく: 900 せん: 1000 にせん: 2000 さんぜん: 3000 よんせん: 4000 ごせん: 5000 ろくせん: 6000 ななせん: 7000 はっせん: 8000 きゅうせん: 9000 いちまん: 10000 2. Ngữ pháp: Quy tắc đếm số 2: Khi đếm số có ba chữ […]

Bài 25: Cách đếm số từ 0 đến 90

1. Từ vựng: ゼロ: 0 いち: 1 に: 2 さん: 3 よん/し: 4 ご: 5 ろく: 6 なな/しち: 7 はち: 8 きゅう/く: 9 じゅう: 10 にじゅう: 20 さんじゅう: 30 よんじゅう: 40 ごじゅう: 50 ろくじゅう: 60 ななじゅう: 70 はちじゅう: 80 きゅうじゅう: 90 2. Ngữ pháp: Quy tắc đếm số có hai chữ số. Ta sẽ đếm […]