1. Từ vựng:
いちばん: Thứ nhất
にほん: Nhật Bản
タイ: Thái Lan
うみ: Biển
やま: Núi
とても: Rất
きれい: Đẹp
そうですね: Ừ nhỉ
2. Ngữ pháp:
Cách sử dụng: Dùng khi muốn hỏi địa điểm yêu thích nhất.
Ví dụ:
ベトナムで どこが いちばんすきですか。
Ở Việt Nam, bạn thích nơi nào nhất?
ドイツで どこが いちばんすきですか。
Ở Đức, bạn thích nơi nào nhất?
とても
Ý nghĩa: とても là phó từ biểu thị mức độ, nó có nghĩa là “rất”.
Ví dụ:
とても すきです。
Rất thích.
とても きれいです。
Rất đẹp.
Ý nghĩa: Biểu thị người nói đang ngập ngừng suy nghĩ câu trả lời khi được hỏi.
Ví dụ:
「ホーチミンは どんなところですか。」「そうですね。 にぎやかな ところです 」
「Thành phố Hồ Chí Minh là một nơi như thế nào?」「Để xem nào. Đó là một nơi náo nhiệt」
「にほんで どこが いちばん すきですか。」「そうですね。おさかが いちばんすきです。」
「Ở Nhật, bạn thích nơi nào nhất?」「Để xem nào. Tớ thích Osaka nhất.」
3. Lưu ý:
そうですね: Ừ nhỉ. そうですね được dùng để cho biết người nói đã hiểu câu hỏi và chuẩn bị trả lời nó.
4. Ví dụ:
ベトナムで どこが いちばんすきですか。Ở Việt Nam, bạn thích nơi nào nhất?
ダナンが いちばん すきです。Tớ thích Đà Nẵng nhất.
きょうとが いちばん すきです。Tớ thích Kyoto nhất.
タイの どこが いちばんすきですか。Bạn thích nơi nào nhất của Thái Lan?
ハノイが いちばん すきです。Tôi thích Hà Nội nhất.
そうですね。Uhm để xem nào.
やまが とても きれいです。Núi rất đẹp.
ベトナムで どこが いちばんすきですか。Ở Việt Nam bạn thích địa điểm nào nhất?
ドイツで どこが いちばんすきですか。Ở Đức bạn thích địa điểm nào nhất?
ダナンが いちばん すきです。Tôi thích Đà Nẵng nhất.