1. Từ vựng:
サッカー: Bóng đá
しあい: Trận đấu
えいが: Phim ảnh
チケット: Vé
コンサート: Buổi hòa nhạc
ジャズ: Nhạc jazz
たのしみ: Rất mong đợi.
2. Ngữ pháp:
Nから hoặc Nまで
Thay vì sử dụng một câu dài N1から N2まで ですか。ta có thể tách nhỏ ra làm hai câu Nから và Nまでです。
Ví dụ:
パーティーは なんじ からですか。
Bữa tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?
ぎんこうは 9じからです。
Ngân hàng mở cửa từ 9 giờ?
そうですか。
Ý nghĩa: Xác nhận lại thông tin. Lưu ý xuống giọng ở cuối câu.
Ví dụ:
「このケーキは ベトナムの ケーキです。」 「そうですか」
「Chiếc bánh này là hàng Việt Nam」 「Thế à」
「パーティーは 5じから 11じまでです。」 「そうですか」
「Bữa tiệc bắt đầu từ 5 giờ và kết thúc lúc 11 giờ」 「Thế à」
3. Lưu ý:
4. Ví dụ:
たのしみですね。Mong chờ nhỉ.
しあいは なんじからですか。Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ?
サッカーの しあいです。Trận đấu bóng đá.
じかんが ありますか。Bạn có thời gian không?
テニスの しあいです。Trận tennis.
そうですか。Vậy à?
えいがの チケットです。Vé xem phim.
たのしみですね。Mong chờ quá nhỉ.
テニスの しあいです。Trận đấu tennis.
はい、いきたいです。Vâng, tôi muốn đi.