Bài 15: Hẹn hò

1. Từ vựng:

どようび: Thứ bảy

にちようび: Chủ nhật

じかん: Thời gian

コンサート: Buổi hòa nhạc

ポップス: Nhạc pop

ロック: Nhạc rock

ぜひ: Nhất định

いっしょに いきませんか: Bạn có muốn đi cùng không?


2. Ngữ pháp:

Nが あります

N: Danh từ.

あります: Biểu thị sự tồn tại; không dùng cho người và động vật.

Ý nghĩa: Khi nói đến có sự tồn tại của N (sự vật, sự việc)

Ví dụ:

パーティーが あります。

 Có một bữa tiệc.

スーパーが あります。

 Có một cái siêu thị.


3. Lưu ý:


4. Ví dụ:

じかんが あります。Tôi có thời gian.

コンサートが ありますか。Có buổi hòa nhạc không?

もくようび パーティーが ありますか。Thứ 5 có bữa tiệc không?

いっしょに いきませんか。Bạn có đi cùng không?

ぜひ いきたいです。Tôi cũng muốn đi.

にちようび パーティーが あります。Chủ nhật có bữa tiệc.

ロックの コンサートです。Buổi biểu diễn nhạc rock.

いっしょに いきませんか。Bạn đi cùng tôi nhé.

コンサートが あります。Có buổi hòa nhạc.

ポップスの コンサートです。Buổi biểu diễn nhạc pops.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *