Bài 9: Gọi món

1. Từ vựng:

これ: Cái này

メニュー: Thực đơn

カレー: Món cà ri

ぶたにく: Thịt lợn

とりにく: Thịt gà

いらっしゃいませ: Kính chào quý khách.

どうも: Cám ơn.

ちゅうもん: Gọi món

おねがいします: Làm ơn.


2. Ngữ pháp:

Nを おねがいします。

を: Trợ từ.

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn nhờ vả một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

ちゅうもんを おねがいします。

Cho tôi gọi món.

これを おねがいします

Cho tôi cái đó.

N1の N2

の là trợ từ.

N1 là tên nguyên liệu hoặc nơi xuất xứ của món ăn, đồ uống.

N2 là tên món ăn, đồ uống.

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn nói đến nguyên liệu, xuất xứ của sản phẩm.

Ví dụ:

ベトナムの ジュース。

Nước ngọt Việt Nam.

とりにくの カレー。

Món cà ri thịt gà.


3. Lưu ý:

どうも: Cám ơn. Câu cảm ơn ngắn gọn.


4. Ví dụ:

いらっしゃいませ。Kính chào quý khách.

はい、どうも。Vâng, cám ơn.

ちゅうもんを おねがいします。Làm ơn cho tôi gọi món.

メニューを おねがいします。Làm ơn cho tôi xem thực đơn.

あのう、すみません。Ừm, xin lỗi.

これは なんの カレーですか。Đây là cà ri gì vậy?

ちゅうもんを おねがいします。Làm ơn cho tôi gọi món.

これは なんですか。Đây là cái gì?

これは なんの カレーですか。Đây là loại cà ri gì ?

これは ぶたにくの カレーです。Đây là cà ri thịt lợn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *