1. Từ vựng:
これ: Cái này
メニュー: Thực đơn
カレー: Món cà ri
ぶたにく: Thịt lợn
とりにく: Thịt gà
いらっしゃいませ: Kính chào quý khách.
どうも: Cám ơn.
ちゅうもん: Gọi món
おねがいします: Làm ơn.
2. Ngữ pháp:
を: Trợ từ.
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn nhờ vả một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
ちゅうもんを おねがいします。
Cho tôi gọi món.
これを おねがいします
Cho tôi cái đó.
N1の N2
の là trợ từ.
N1 là tên nguyên liệu hoặc nơi xuất xứ của món ăn, đồ uống.
N2 là tên món ăn, đồ uống.
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn nói đến nguyên liệu, xuất xứ của sản phẩm.
Ví dụ:
ベトナムの ジュース。
Nước ngọt Việt Nam.
とりにくの カレー。
Món cà ri thịt gà.
3. Lưu ý:
どうも: Cám ơn. Câu cảm ơn ngắn gọn.
4. Ví dụ:
いらっしゃいませ。Kính chào quý khách.
はい、どうも。Vâng, cám ơn.
ちゅうもんを おねがいします。Làm ơn cho tôi gọi món.
メニューを おねがいします。Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
あのう、すみません。Ừm, xin lỗi.
これは なんの カレーですか。Đây là cà ri gì vậy?
ちゅうもんを おねがいします。Làm ơn cho tôi gọi món.
これは なんですか。Đây là cái gì?
これは なんの カレーですか。Đây là loại cà ri gì ?
これは ぶたにくの カレーです。Đây là cà ri thịt lợn.