1. Từ vựng:
~かい: Tầng
なんがい: Tầng mấy?
スーパー: Siêu thị
でんきや: Cửa hàng điện tử
ほんや: Hiệu sách
うけつけ: Quầy tiếp tân
トイレ: Nhà vệ sinh
ありがとう: Cảm ơn.
2. Ngữ pháp:
Nは なんがいですか。
N là danh từ chỉ địa điểm
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn hỏi vị trí của N ở tầng mấy.
Ví dụ:
スーパーは なんがいですか。
Siêu thị tầng mấy?
でんきやは なんがいですか。
Cửa hàng điện tử ở tầng mấy?
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn xác nhận lại thông tin
Ví dụ:
「アキラにほんごがっこう ですか。」 「そうです。」
「Trường Nhật ngữ Akira à?」 「Đúng rồi.」
「トイレですか。」 「そうです。」
「Nhà vệ sinh à?」 「Đúng rồi.」
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn phủ nhận thông tin
Ví dụ:
「アキラにほんごがっこう ですか。」「そうじゃありません。」
「Trường Nhật ngữ Akira à?」 「Không phải.」
3. Lưu ý:
ありがとう: Cảm ơn. Cách nói ngắn gọn của ありがとうございました
4. Ví dụ:
スーパーは どこですか。Siêu thị ở đâu?
スーパーは なんがいですか。Siêu thị ở tầng mấy?
でんきやは なんがいですか。Cửa hàng điện tử ở tầng mấy?
ほんやは いっかいです。Cửa hàng sách ở tầng một.
スーパーは にかいです。Siêu thị ở tầng hai.
トイレは あそこです。Nhà vệ sinh ở đằng kia.
すみません、うけつけは どこですか。Xin lỗi, quầy tiếp tân ở đâu ạ?
ほんやは なんがいですか。Cửa hàng sách ở tầng mấy?
うけつけは どこですか。Quầy lễ tân ở đâu ?
トイレは どこですか。Nhà vệ sinh ở đâu?