Bài 8: Địa điểm

1. Từ vựng:

~かい: Tầng

なんがい: Tầng mấy?

スーパー: Siêu thị

でんきや: Cửa hàng điện tử

ほんや: Hiệu sách

うけつけ: Quầy tiếp tân

トイレ: Nhà vệ sinh

ありがとう: Cảm ơn.


2. Ngữ pháp:

Nは なんがいですか。

N là danh từ chỉ địa điểm

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn hỏi vị trí của N ở tầng mấy.

Ví dụ:

スーパーは なんがいですか。

Siêu thị tầng mấy?

でんきやは なんがいですか。

Cửa hàng điện tử ở tầng mấy?

そうです。

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn xác nhận lại thông tin

Ví dụ:

「アキラにほんごがっこう ですか。」 「そうです。」

「Trường Nhật ngữ Akira à?」  「Đúng rồi.」

「トイレですか。」  「そうです。」

「Nhà vệ sinh à?」  「Đúng rồi.」

そうじゃありません。

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn phủ nhận thông tin

Ví dụ:

「アキラにほんごがっこう ですか。」「そうじゃありません。」

「Trường Nhật ngữ Akira à?」  「Không phải.」


3. Lưu ý:

ありがとう: Cảm ơn. Cách nói ngắn gọn của ありがとうございました


4. Ví dụ:

スーパーは どこですか。Siêu thị ở đâu?

スーパーは なんがいですか。Siêu thị ở tầng mấy?

でんきやは なんがいですか。Cửa hàng điện tử ở tầng mấy?

ほんやは いっかいです。Cửa hàng sách ở tầng một.

スーパーは にかいです。Siêu thị ở tầng hai.

トイレは あそこです。Nhà vệ sinh ở đằng kia.

すみません、うけつけは どこですか。Xin lỗi, quầy tiếp tân ở đâu ạ?

ほんやは なんがいですか。Cửa hàng sách ở tầng mấy?

うけつけは どこですか。Quầy lễ tân ở đâu ?

トイレは どこですか。Nhà vệ sinh ở đâu?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *