Bài 7: Địa điểm

1. Từ vựng:

ここ: Ở đây

そこ: Ở đó

あそこ: Ở kia

どこ: Ở đâu?

エレベーター: Thang máy

はい: Có

あのう、すみません: Ừm, xin lỗi.

ありがとうございました: Cảm ơn.


2. Ngữ pháp:

Nは どこですか。

Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn hỏi vị trí của N

Ví dụ:

 スーパーは どこですか。

Siêu thị ở đâu vậy?

ミーせんせいは どこですか。

Cô My ở đâu?

Ở câu trả lời, chúng ta có thể sử dụng các câu sau:

ここ: Ở đây

そこ: Ở đó

あそこ: Ở đằng kia


3. Lưu ý:

あのう、すみません: Ừm, xin lỗi. Sử dụng để mở đầu câu chuyện một cách lịch sự.


4. Ví dụ:

のぞみだいがくは  どこですか。Trường đại học Nozomi ở đâu?

ひかりホテルは ここです。Khách sạn Hikari ở đây.

さくらびょういんは そこです。Bệnh viện Sakura ở phía đó.

ありがとうございました。Cảm ơn.

すみません。Xin lỗi.

そうですか。Thế à.

モモスーパーは 2かいです。Siêu thị Momo ở tầng 2.

ABCかいしゃは ここです。Công ty ABC ở đây.

あのう、すみません。ừm, xin lỗi.

ほんやは なんがい ですか。Cửa hàng sách ở tầng mấy?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *