1. Từ vựng:
にく: Thịt
やさい: Rau
たまご: Trứng
カップラーメン: Mì cốc
ケーキ: Bánh ga tô
かしこまりました: Tôi hiểu rồi ạ.
ごうけい: Tổng cộng
2. Ngữ pháp:
N1を (số lượng) と N2 を (số lượng) くださいCách sử dụng: Ở bài 10, chúng ta dùng を ください khi muốn người khác lấy cho mình cái gì đó (cho tôi ~~~). Ngoài ra, を ください còn có thể dùng để yêu cầu người khác lấy nhiều thứ cho mình .
Ví dụ:
おちゃを ふたつと ケーキを ひとつ ください。
Cho tôi hai trà và một cái bánh ngọt.
カレーを ひとつと ハンバーグを ひとつ ください。
Cho tôi một cà ri và một bánh hăm bơ gơ.
ごうけいで___です。Ta có thể sử dụng mẫu câu này để thông báo về tổng giá tiền.
Ví dụ:
ごうけいで 100000ドンです。
Tổng cộng là 100 nghìn đồng.
ごうけいで 500ドルです。
Tổng cộng là 500 đô la.
3. Lưu ý:
4. Ví dụ:
にくと やさいを ください。Cho tôi thịt và rau.
たまごを ひとつ ください。Cho tôi một quả trứng.
カップラーメンを ひとつと ミルクを ひとつ ください。Cho tôi một mì cốc và một sữa.
ちゅうもんを おねがいします。Làm ơn cho tôi gọi món.
ごうけいで 1000えんです。Tổng cộng là 1000 yên ạ.
はい、どうも。Vâng, cảm ơn.
かしこまりました。Tôi hiểu rồi ạ.
オレンジジュースを ひとつと ハンバーグを ひとつ ください。Cho tôi một nước ép cam và một ham-bơ-gơ.
ごうけいで 100えんです。Tổng cộng 100 yên ạ.
はい、かしこまりました。Vâng, tôi hiểu rồi ạ.