1. Từ vựng:
ビール: Bia
ジュース: Nước trái cây
ハンバーグ: Bánh hăm bơ gơ
ケーキ: Bánh ga tô
ドイツ: Đức
フランス: Pháp
ひとつ: Một cái
ふたつ: Hai cái
みっつ: Ba cái
2. Ngữ pháp:
N1の N2
N1 là xuất xứ, nguồn gốc của sản phẩm.
N2 là tên sản phẩm.
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn nói đến xuất xứ, nguồn gốc của sản phẩm.
Ví dụ:
ベトナムの ジュース。
Nước ép của Việt Nam.
にほんの ケーキ。
Bánh ngọt của Nhật.
Nを số lượng ください
N là danh từ chỉ sản phẩm
1 cái: ひとつ
2 cái: ふたつ
3 cái: みっつ
4 cái: よっつ
5 cái: いつつ
6 cái: むっつ
7 cái: ななつ
8 cái : やっつ
9 cái: ここのつ
10 cái : とお
Từ 11 cái trở đi dùng cách đếm thông thường
Ý nghĩa: Cho tôi ~ cái N (~: Cho số lượng vào)
Ví dụ:
ケーキを ひとつ ください。
Cho tôi một chiếc bánh.
カレーを みっつ ください。
Cho tôi 3 suất cà ri.
3. Lưu ý:
ハンバーグ: Bánh hăm bơ gơ. Đây là món hamburger kiểu Nhật. Kiểu Mỹ sẽ đọc theo cách khác là ハンバーガー.
4. Ví dụ:
これは なんの ジュースですか。Đây là nước ép gì vậy?
ハンバーグを ひとつ ください。Cho tôi một bánh hăm bơ gơ.
これは なんの ケーキですか。Đây là bánh gì vậy?
いらっしゃいませ。Kính chào quý khách.
どうぞ、これは メニューです。Xin mời, đây là thực đơn.
はい、どうも。Vâng, cảm ơn.