Bài 6: Sở thích

1. Từ vựng:

おんがく: Âm nhạc

ゲーム: Chơi game

スポーツ: Thể thao

まんが: Truyện tranh

ショッピング: Mua sắm

りょこう: Du lịch


2. Ngữ pháp:

~~~~か

か: Đặt ở cuối câu, biểu thị cho câu hỏi.

Ví dụ:

しゅみは なんすか。

Sở thích của bạn là gì?

これは なんですか。

Đây là cái gì vậy?

~~~~も

も: Trợ từ, dùng để trình bày nội dung tương tự như ở câu văn trước.

Ví dụ:

わたしも がくせいです。

Tôi cũng là học sinh.

しゅみも ゲームです。

Sở thích của tôi cũng là chơi game.


3. Lưu ý:


4. Ví dụ:

ハリさんの しゅみは なんですか。Sở thích của anh Hari là gì?

しゅみは どくしょと りょこうです。Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.

しゅみは ゲームと まんがです。Sở thích của tôi là chơi game và truyện tranh.

しゅみは おんがくです。Sở thích của tôi là âm nhạc.

しゅみは ショッピングです。Sở thích của tôi là mua sắm.

しゅみは スポーツです。Sở thích của tôi là thể thao.

わたしの しゅみ は まんがです。Sở thích của tôi là truyện tranh.

ハリさんの しゅみは なんですか。Sở thích của Hari là gì?

あ、わたしの しゅみも ショッピングです。A, sở thích của tôi cũng là mua sắm.

リンさんの しゅみは なんですか。Sở thích của Linh là gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *