1. Từ vựng:
しゅみ: Sở thích
なに/なん: Cái gì?
りょうり: Nấu ăn
どくしょ: Đọc sách
ガーデニング: Làm vườn
そうですか: Thế à?
2. Ngữ pháp:
しゅみは Nです。
しゅみ trong tiếng Việt nghĩa là “sở thích”, は là trợ từ (đọc là wa), N là danh từ chỉ sở thích).
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng để giới thiệu về sở thích.
Ví dụ:
わたしの しゅみは りょうりです。
Sở thích của tôi là nấu ăn
しゅみは どくしょです。
Sở thích của tôi là đọc sách. (Chú ý: Chúng ta có thể lược bỏ わたしの đi)
と là trợ từ dùng để liệt kê danh từ.
Cách sử dụng: mẫu câu này dùng khi muốn liệt kê đồng thời cả 2 danh từ N1 và N2
Ví dụ:
しゅみは りょうりと どくしょです。
Sở thích của tôi là nấu ăn và đọc sách.
わたしと せんせいです。
Tôi và cô giáo
3. Lưu ý:
4. Ví dụ:
しゅみは りょうり です。Sở thích của tôi là nấu ăn.
しゅみは どくしょ です。Sở thích của tôi là đọc sách.
しゅみは ガーデニング です。Sở thích của tôi là làm vườn.
Sở thích của bạn là gì? しゅみは なんですか。
わたしの しゅみは りょうりと どくしょです。Sở thích của tôi là nấu ăn và đọc sách.
そうですか。Thế à.
リンです。しゅみ は りょうりです。Tôi là Linh. Sở thích của tôi là nấu ăn.
わたしの しゅみも どくしょです。Sở thích của tôi cũng là đọc sách.
あきこさん、しゅみは なんですか。Akiko, sở thích của bạn là gì?
わたしの しゅみは りょうり と どくしょです。Sở thích của tôi là nấu ăn và đọc sách.