1. Từ vựng:
ぎんこういん: Nhân viên ngân hàng
かいしゃいん: Nhân viên công ty
いしゃ: Bác sĩ
きょうし: Giáo viên
がくせい: Học sinh
てんいん: Nhân viên cửa hàng
2. Ngữ pháp:
N1はN2です。(N1 là N2)
Cách sử dụng: Chúng ta đã học mẫu ngữ pháp này ở bài 1 là dùng để giới thiệu tên. Tuy nhiên, ngoài tên, nó còn có thể dùng để giới thiệu tuổi, nghề nghiệp.
Ví dụ:
① わたしは きょうしです。
Tôi là giáo viên. Tuy nhiên, khi gọi giáo viên, thì chúng ta gọi tên + せんせい。
② わたしは かいしゃいんです。
Tôi là nhân viên công ty。
3. Lưu ý:
かいしゃいん: Nhân viên công ty. Nếu đi cùng tên công ty thì chỉ còn lại しゃいん
きょうし: Giáo viên. Đây là từ chỉ nghề nghiệp, nếu muốn gọi thầy, cô giáo thì thêm từ せんせい phía sau tên.
そうですか。Thế à. Sử dụng câu này để bày tỏ đã hiểu sự việc. Chữ cuối được phát âm thấp.
4. Ví dụ:
わたしは きょうしです。Tôi là giáo viên.
おしごとは?Công việc của bạn là gì?
そうですか。Thế à?
わたしは ぎんこういんです。Tôi là nhân viên ngân hàng.
どうぞ よろしく おねがいします。Rất vui được gặp bạn, mong bạn giúp đỡ.
おなまえは?Bạn tên là gì?
はじめまして。わたしは リンです。Rất vui được gặp bạn. Tôi là Linh.
わたしは てんいん です。Tôi là nhân viên cửa hàng.
リンです。がくせいです。Tôi là Linh. Tôi là học sinh.
どうぞ よろしく おねがいします。Rất mong nhận được sự giúp đỡ.