1. Từ vựng:
わたし: Tôi
ベトナム: Việt Nam
にほん: Nhật Bản
ドイツ: Đức
ブラジル: Brazin
はじめまして: Lần đầu tiên gặp mặt
おなまえは?: Tên bạn là gì
どうぞ よろしく。: Rất vui được làm quen với bạn.
こちらこそ。: Tôi cũng vậy
2. Ngữ pháp:
N1はN2です。(N1 là N2)
N1 là chủ ngữ, có thể là tôi, bạn, người nào đó (VD: ミーさん Bạn My)
は (đọc là wa) trợ từ đứng sau danh từ – chủ đề của câu.
です:đặt ở cuối câu làm vị ngữ, biểu thị lịch sự.
Cách sử dụng: Dùng để định nghĩa, hay giới thiệu bản thân (tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp)
Ví dụ:
① わたしは ミーです。
Tôi tên là My
② わたしは ベトナムじんです。
Tôi là người Việt Nam
Trong hội thoại, người ta có thể lược bỏ chủ ngữ “tôi” để câu ngắn gọn hơn.
~から きました。(Đến từ ~)
Sử dụng khi muốn giới thiệu mình đến từ thành phố , đất nước nào.
Ví dụ:
ベトナムから きました。
3. Lưu ý:
4. Ví dụ:
おなまえは?Tên bạn là gì?
こちらこそ。Tôi cũng vậy.
にほんから きました。Tôi đến từ Nhật Bản.
はじめまして。Lần đầu tiên gặp mặt.
どうぞよろしく。Rất mong bạn giúp đỡ.
ベトナムじんです。Tôi là người Việt Nam.
わたしは リン です。Tôi là Linh.
わたしは ブラジルじん です。Tôi là người Brazil.
ベトナム から きました。Tôi đến từ Việt Nam.
マリです。どうぞよろしく。Tôi là Mari. Rất mong nhận được sự giúp đỡ.