1. Từ vựng: サイズ: kích cỡ (size) みち: con đường おと: âm thanh こうさてん: ngã tư しんごう: đèn giao thông でます: ra ひきます: kéo さわります: sờ まわします: quay, vặn かど: góc たてもの: tòa nhà わたります: đi ngang qua かえます: làm thay đổi ちゅうしゃじょう: bãi đỗ xe はし: cầu 2. Ví dụ: このつまみを さわると、テレビを つけます。Khi chạm vào nút […]