1. Từ vựng: しらべます: điều tra, tìm hiểu でんわします: gọi điện thoại しゅうりします: sữa chữa けんがくします: tham quan học tập きもの: kimono ぶっか: vật giá すし: sushi みんなで: mọi người マフラー: khăn quàng cổ ベルト: thắt lưng (belt) サラリーマン: người làm công ăn lương レインコート: áo mưa (raincoat) ビザ: visa ことば: từ ngữ てんぷら: món […]