Bài 29: ご家族は?

1. Từ vựng:

はいしゃ: nha sĩ

せいひん: sản phẩm

けんきゅうします: nghiên cứu

りゅうがくせい: du học sinh

カタログ: catalog

アルバイト: việc làm thêm

かしゅ: ca sĩ

りょうり: món ăn

せんもん: chuyên môn

つかいます: sử dụng

ふく: quần áo

ソフト: phần mềm (soft)

つくります: chế tạo, sản xuất, nấu

しりょう: tư liệu

うります: bán


2. Ví dụ:

りゅうがくせいは アルバイトをしても いいですか。Du học sinh có được làm thêm không?

あきこせんせいの うちで りょうりを つくっても いいですよ。Có thể nấu ăn ở nhà cô Akiko đấy.

かいしゃの しりょうを つかっては いけません。Không được sử dụng dữ liệu của công ty.

A会社に せいひんを うっては いけません。Không được bán sản phẩm cho công ty A.

そのカタログを つかっても いいですか。Có thể cho tôi sử dụng catalogue kia được không?

このかいしゃの しりょうを よんではいけません。Ở công ty này không được phép đọc tài liệu.

はいしゃに あってもいいですか。Tôi gặp nha sĩ có được không?

あの コンピューターの ソフトを つかってはいけません。Không được sử dụng phần mềm của máy tính này.

ここで りょうりを つくっては いけません。Ở đây không được phép nấu ăn.

ゆき:すみませんが、きみの カタログを みても いいですか。 ーなつ:はい、もちろんです。みて ください。Yuki: Xin lỗi, tôi xem quyển catalo này có được không? Natsu: Vâng, tất nhiên rồi. Bạn hãy xem đi.


3. Ngữ pháp:

  • Vても いいですか。

Ý nghĩa: ….có được không?

Cách dùng:

  • Mẫu câu này xin phép làm điều gì.
  • Cách trả lời:

+ Nếu được:ええ、いいですよ。

+ Nếu không được:すみません、いけません。

れい1: ここでしゃしんをとっても いいですか。Tôi chụp hình ở đây có được không?

ええ。いいですよ。…..Vâng, được.

れい2:たばこを すっても いいですか。Tôi hút thuốc có được không?

すみません、いけません。…Xin lỗi, không được.

  • Vては いけません。

Ý nghĩa: Không được

Cách dùng:+ Mẫu câu này biểu thị sự cấm đoán.

+ Cách nói này không dùng với người trên.

れい:ここで たばこを すっては いけません。

Không được hút thuốc ở đây.


4. Lưu ý:


5. Kanji:

学ぶ : まなぶ : Học tập

学生 : がくせい : Học sinh

学校 : がっこう : Trường học

小学校 : しょうがっこう : Trường tiểu học

門 : もん : Cửa

入門 : にゅうもん : Nhập môn (vỡ lòng)

先に : さきに : Phía trước, (làm gì đó) trước

先生 : せんせい : Thầy giáo

生きる : いきる : sống, tồn tại

年生 : ねんせい : (học sinh, sinh viên) năm thứ…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *