1. Từ vựng: かみ: tóc ながい: dài みじかい: ngắn あかるい: sáng くらい: tối あし: chân は: răng サービス: dịch vụ (service) くち: miệng かお: khuôn mặt わかい: trẻ め: mắt みみ: tai どの: cái nào, người nào … からだ: cơ thể あたま: đầu 2. Ví dụ: リンさんのへやは きれいで あかるいです。Phòng của Linh rất sạch sẽ và sáng sủa. […]
Lưu trữ hàng ngày: 2019-12-09
1. Từ vựng: みどりが おおい: nhiều cây xanh せが たかい: cao (người) どうやって: làm như thế nào シャワー: vòi hoa sen (shower) おふろ: bồn tắm やめます: từ bỏ, ngừng lại おします: đẩy, ấn あそびます: chơi あびます: tắm いれます: nhét vào だします: lấy ra のります: lên (xe) おります: xuống (xe) はいります: đi vào でます: đi ra 2. Ví […]
1. Từ vựng: すわります: ngồi たちます: đứng すみます: sinh sống しります: biết おきます: đặt để とくに: đặc biệt là どくしん: người độc thân ゆうびんきょくいん: nhân viên bưu điện ニュース: tin tức (news) おんがくか: nhạc sĩ りょう: kí túc xá てんいん: nhân viên bán hàng えきいん: nhân viên nhà ga うんてんしゅ: tài xế がか: họa sĩ […]
1. Từ vựng: はいしゃ: nha sĩ せいひん: sản phẩm けんきゅうします: nghiên cứu りゅうがくせい: du học sinh カタログ: catalog アルバイト: việc làm thêm かしゅ: ca sĩ りょうり: món ăn せんもん: chuyên môn つかいます: sử dụng ふく: quần áo ソフト: phần mềm (soft) つくります: chế tạo, sản xuất, nấu しりょう: tư liệu うります: bán 2. Ví dụ: […]