1. Từ vựng: ちず: bản đồ じゅうしょ: địa chỉ すぐ: ngay lập tức ゆっくり: chậm rãi, thon thả パスポート: hộ chiếu (passport) エアコン: điều hòa nhiệt độ コピーします: copy なまえ: tên でんき: điện, đèn まがります: rẽ また: lại sau あとで: sau đó もう: thêm ~ しお: muối さとう: đường 2. Ví dụ: リンさんは ちずに なまえを かいています。Linh đang viết […]