1. Từ vựng: ふります: rơi (mưa) とります: lấy, chụp みせます: cho xem もちます: cầm nắm とめます: dừng, đỗ xe よびます: kêu, gọi まちます: chờ đợi あけます: mở ra しめます: đóng vào はじめます: bắt đầu つけます: bật けします: tắt はなします: nói てつだいます: giúp đỡ いそぎます: khẩn trương, vội vã 2. Ví dụ: すずき先生は よんでいますよ。いそいで ください。Thầy Suzuki đang gọi […]