Download và cài đặt openssl: https://slproweb.com/download/Win64OpenSSL-1_1_1d.exe Tạo root CA certificate: Tạo website certificate: Nội dung file hoshizora.ext: Tạo self signed certificate: Tạo file certificate pfx cho IIS:
Lưu trữ hàng ngày: 2019-12-04
1. Từ vựng: スキー: trượt tuyết (ski) プール: bể bơi (pool) かわ: sông いっぱい: no すきます: đói でます: đi ra はいります: đi vào だします: lấy ra かわきます: khát つり: câu cá そうですね: vậy à びじゅつ: mỹ thuật なにか: cái gì đó どこか: đâu đó ごろ: khoảng 2. Ví dụ: のどが かわきましたか。なにか のみに来ましょう。Khát rồi sao? Tới đây uống […]
1. Từ vựng: かいものします: mua sắm さんぽします: tản bộ けっこんします: kết hôn むかえます: nghênh đón およぎます: bơi あそびます: chơi つかれます: mệt mỏi しょくじします: ăn しゅうまつ: cuối tuần さびしい: buồn tẻ けいざい: kinh tế ほしい: mong muốn せまい: hẹp ひろい: rộng たいへん: khó khăn 2. Ví dụ: なつやすみに うみで およぎたいです。Vào kì nghỉ hè tôi muốn đi bơi ở […]
Cách đọc cụ thể 1 : ichi いち 2 : ni に 3 : san さん 4 : yon よん 5 : go ご 6 : roku ろく 7 : nana なな 8 : hachi はち 9 : kyuu きゅう 10: juu じゅう 11: juu + ichi じゅういち 12: juu + ni じゅうに –> tương tự cho 13 đến 19 20: ni + juu にじゅう 21: ni + juu […]