Bài 19: チリソースがありませんか

1. Từ vựng:

おとこのひと: người đàn ông

おんなのひと: người phụ nữ

おとこのこ: cậu con trai

おんなのこ: cô con gái

いぬ: con chó

ねこ: con mèo

れいぞうこ: tủ lạnh

けん: tỉnh

ドア: cửa (door)

ベッド: giường (bed)

スイッチ: công tắc (switch)

まど: cửa sổ

き: cây

あります: có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

います: có (tồn tại, dành cho người và động vật)


2. Ví dụ:

あそこに くるまが あります。Ở đằng kia có xe ô tô.

マリさんは としょかんに います。Mary ở thư viện.

れいぞうこが あります。Tôi có tủ lạnh.

のみものは スーパーに あります。Đồ uống có ở siêu thị.

とけいが ありますか。Bạn có đồng hồ không?

ねこが いますか。Bạn có nuôi mèo không?

ここに たべものが あります。Ở đây có đồ ăn.

のみものは あそこに あります。Đồ uống có ở đằng kia.

リンさんは ぎんこうに います。Bạn Linh đang ở ngân hàng.

えきに やまもとさんが いますか。Anh Yamamoto có ở nhà ga không?


3. Ngữ pháp:

  • Nが あります・います。

Ý nghĩa: Có N

Cách dùng: – Hai động từ để chỉ sự sở hữu.

-ありますsử dụng khi N là đồ vật.

-いますsử dụng khi N là người và động vật.

れい1:コンピューターが あります。

Tôi có máy tính.

れい2: あにが います。

Tôi có anh trai.

  • N1(địa điểm)に N2が あります・います。

Ý nghĩa: Có N2 ở N1/ Ở N1 có N2.

Cách dùng: N1 là địa điểm tồn tại của N2 và được xác định bằng trợ từ に.

Nếu N2 là đồ vật thì dùng あります, nếu N2 là người hay động vật thì dùng います.

れい1:わたしのへやに でんわが あります。

Ở phòng tôi có điện thoại.

れい2:きょうしつに せんせいが います。

Trong phòng học có giáo viên.

  • N1は N2(địa điểm)に あります・います。

Ý nghĩa: N1 ở N2

Cách dùng: – Đây là câu chỉ nơi tồn tại của người hay vật.

-N1 được đưa lên làm chủ đề của câu.

れい1:パソコンは じむしょに あります。

Máy Laptop ở văn phòng.

れい2: マリさん は しょくどうに います。

Mary ở phòng ăn.


4. Lưu ý:


5. Kanji:

上 : うえ : Trên

下 : した : Dưới

上下 : うえした : Trên dưới

中 : なか : Trong

中ごく : ちゅうごく : Trung Quốc

外 : そと : Ngoài

外こく : がいこく : Nước ngoài

間 : あいだ : Giữa

この間 : このあいだ : Gần đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *