Bài 15: そろそろ失礼します

1. Từ vựng:

やさしい: dễ

むずかしい: khó

あたらしい: mới

ふるい: cũ

あつい: trời nóng

さむい: lạnh (thời tiết)

つめたい: lạnh (cảm giác)

いそがしい: bận rộn

おもしろい: thú vị

たかい: cao, đắt

おいしい: ngon

おおきい: to

ちいさい: bé, nhỏ

いい: tốt

どう: thế nào


2. Ví dụ:

このみせは おおきいです。Cửa hàng này to.

くだものは おいしいです。Hoa quả ngon.

これは あたらしい ぎんこうです。Đây là ngân hàng mới.

きょうは さむくないです。Hôm nay không lạnh.

かばんは おおきくないです。Cặp không to.

としょかんは ふるいです。Thư viện cũ.

これは あたらしい スーパーです。Đây là siêu thị mới.

きょうは あつくないです。Hôm nay trời không nóng.

このでんしゃは いいです。Cái tàu điện này tốt.

みずは つめたくないです。Nước không lạnh.


3. Ngữ pháp:

  • Trong tiếng Nhật, có hai loại tính từ là tính từ đuôi い và tính từ đuôi な. Tính từ được dùng để diễn tả trạng thái của danh từ, hay dùng làm bổ nghĩa cho danh từ.

Nは A いです。

Aい+Nです。

Cách dùng:- Khi kết hợp với です thì tính từ đuôi い giữ nguyên い.

-Khi bổ nghĩa cho danh từ thì tính từ được đặt trước danh từ, và tính từ đuôi い giữ nguyên い.

れい1:このほんは おもしろいです。

Quyển sách này thật thú vị.

れい2:これは おおきいかばんです。

Đây là cái cặp to

  • A くないです。

Thể phủ định phi quá khứ của tính từ đuôi い được tạo thành bằng cách bỏ đuôi い và thay bằng くない。

れい1:わたしは きょう いそがしくないです。

Hôm nay tôi không bận.

れい2:このしゅくだいは むずかしくないです。

Bài tập này không khó.


4. Lưu ý:

Cách đọc khác của いい là よい.

さむい chỉ dùng cho thời tiết.

VD: てんきは さむいです。Thời tiết lạnh.

つめたい dùng cho cảm giác

VD: アイスクリームは つめたいです。Kem lạnh.


5. Kanji:

道 : みち : Con đường

行きます : いきます : Đi

来ます : きます : Đến

入ります : はいります : Vào

入れます : いれます : Cho vào

入ぐち : いりぐち : Cửa vào

出ます : でます : Ra

出ぐち : でぐち : Cửa ra

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *