Bài 10: 甲子園へ行きますか

1. Từ vựng:

ひとりで: một mình

あるいて: đi bộ

じてんしゃ: xe đạp

タクシー: taxi

バス: xe buýt (bus)

ちかてつ: tàu điện ngầm

でんしゃ: tàu điện

しんかんせん: tàu shinkansen (tàu điện cao tốc của Nhật)

ひこうき: máy bay

かのじょ: cô ấy

かれ: anh ấy

かぞく: gia đình

ともだち: bạn bè

きょねん: năm ngoái

ことし: năm nay


2. Ví dụ:

わたしは ひこうきで にほんへ いきます。Tôi đi đến Nhật Bản bằng máy bay.

かのじょは ともだちと がっこうへ いきます。Cô ấy đi đến trường cùng với bạn.

きょねん かぞくと ドイツへ きました。Năm ngoái tôi đã đến Đức cùng với gia đình.

ひとりで えきへ いきます。Tôi đi một mình đến nhà ga.

わたしは でんしゃで がっこうへ いきます。Tôi đi đến trường bằng tàu điện.

じてんしゃで かいしゃへ いきます。Tôi đi đến công ty bằng xe đạp.

きのう あるいて スーパーへ いきました。Ngày hôm qua tôi đã đi bộ tới siêu thị.

あなたは だれと びょういんへ いきましたか。Bạn đã đi đến bệnh viện cùng ai?

あなたは なんで ぎんこうへ いきましたか。Bạn đã đi tới ngân hàng bằng phương tiện gì vậy?

バスで いきました。Đi đến bằng xe buýt.

あなたは だれと かいしゃへ いきますか。Bạn đi đến công ty cùng ai vậy?

ともだちと いきます。Tôi đi với bạn.


3. Ngữ pháp:

  • N (công cụ/phương tiện) で いきます・きます・かえります。

Ý nghĩa: Đi/ đến/về bằng N( phương tiện)

Trong đó: N là danh từ chỉ phương tiện giao thông, phương tiện đi lại

で là trợ từ, mang ý nghĩa xác định cách thức, phương tiện, có thể dịch tiếng Việt là “ bằng”, “bởi”.

れい1:わたしは じどうしゃで びょういんへ いきます。

Tôi đi đến bệnh viện bằng ô tô.

れい2:リンさん は タクシーで わたしのうちへ きます。

Linh đến nhà tôi bằng taxi.

Chú ý: Trong trường hợp đi bộ thì sử dụng là  あるいて、 không dùng で。

れい3: わたしは まいにち あるいて がっこうへ いきます。

Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.

  • N と Vます

Ý nghĩa: làm gì cùng với N.

Trong đó N là danh từ chỉ người.

と là trợ từ có ý nghĩa xác định đối tượng cùng tham gia hành động, có thể dịch là “cùng, với”.

れい1:ははと デパートへ いきます。

Tôi đi đến bách hóa cùng với mẹ.

れい2:ともだちと だいがくへ きました。

Tôi đến trường cùng với bạn.

Chú ý: -Trường hợp muốn làm gì đó một mình thì dùng: ひとりで.

れい3:ひとりで うちへ かえります。Tôi đi về nhà một mình.

-Đặt よ ở cuối câu nhấn mạnh về một sự việc mà người nghe chưa biết hoặc để bộc lộ sự phán xét hay ý kiến bản thân một cách chắc chắn. Không nên nói quá mạnh sẽ khiến người nghe cảm giác bị ép buộc.

そうですね: thể hiện đã hiểu ý kiến của đối phương, đồng ý với đối phương.

れい4:

A:このバスは だいがくへ いきますか。Xe bus này đi đến trường đại học à?

B:いいえ、いきません。びょういんへ いきますよ。Không, nó đi đến bệnh viện.

A:そうですね。Tôi hiểu rồi.


4. Lưu ý:


5. Kanji:

火ど : やけど : Bị bỏng

火じ : かじ : Hỏa hoạn

水 : みず : Nước

水せん : すいせん : Hoa thủy tiên

なみ木 : なみき : Hàng cây

まる木 : まるき : Khúc gỗ mới đốn

金 : きん : Vàng

だい金 : だいきん : Tiền hàng

土 : つち : Đất

土ようび : どようび : Thứ bảy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *