1. Từ vựng:
かいぎ: cuộc họp
としょかん: thư viện
しけん: kiểm tra
ぎんこう: ngân hàng
いま: bây giờ
ゆうびんきょく: bưu điện
デパート: bách hóa
ごぜん: sáng
ごご: chiều
なんじ: mấy giờ
なんぷん: mấy phút
べんきょうします: học
おきます: thức dậy
ねます: ngủ
はたらきます: làm việc
2. Ví dụ:
いま なんじですか。Bây giờ là mấy giờ?
わたしは 8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ.
わたしは 6じに おきます。: Tối thức dậy lúc 6 giờ.
デパートは ごご 9じまで です。: Bách hóa mở cửa đến lúc 9 giờ tối.
9じから10じまで べんきょうします。: Tôi học từ 9 giờ đến 10 giờ.
かぎとかばんは どこ ですか。: Chìa khóa và cặp ở đâu?
23じに ねます。: Tôi ngủ lúc 23 giờ.
8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ.
あなたは なんじに おきますか。7じに おきます。: Bạn thức dậy lúc mấy giờ. Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
なんじから なんじまで はたらきますか。7じから 6じまで はたらきます。: Bạn làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ? Tôi làm việc từ 7 giờ đến 6 giờ.
3. Ngữ pháp:
- N(Danh từ chỉ thời gian)に Vます。
Ý nghĩa: làm gì vào lúc nào.
Cách dùng: Để chỉ thời điểm tiến hành một hành đông.
Khi N là danh từ chỉ thời gian cụ thể như 1 giờ, 1 tháng thì thêm trợ từ に sau N.
れい1: わたしは まいあさ 6じに ごはんを たべます。
Hàng sáng tôi ăn cơm lúc 6 giờ.
れい2:きのう 9じに ねました。
Hôm qua tôi ngủ lúc 9 giờ.
Chú ý: Khi N là danh từ chỉ thời gian không xác định như hôm qua, tháng sau thì không thêm trợ từ に.
れい3:けさ ごはんを たべました。
Sáng nay tôi ăn cơm.
- ~から~まで
Ý nghĩa: Từ ~ đến ~
Cách dùng: Diễn tả khoảng thời gian (từ khi nào đến khi nào), hoặc khoảng cách (từ đâu đến đâu).
れい1: 8じはんから 5じはんまで はたらきます。
Làm việc từ 8h30 đến 5h30.
Chú ý: から vàまで không nhất thiết phải sử dụng cùng nhau.
れい: がっこうは 8じからです。
Trường học bắt đầu từ lúc 8 giờ.
- N1 とN2
Ý nghĩa: N1 và, với N2.
Cách dùng: Liệt kê các danh từ.
れい 1:やすみの ひは どようびと にちようびです。
Ngày nghỉ là thứ bảy và chủ nhật.
れい 2:びょういん と ぎんこうは 8じからです。
Bệnh viện và ngân hàng bắt đầu từ lúc 8 giờ.
4. Lưu ý:
Danh từ của べんきょうします là べんきょう
はたらきます ta có thể dùng cụm từ thay thế là しごとを します。
Ta để ごぜん ở trước thời gian. Ví dụ: 5 giờ sáng ごぜん 5じ
Ta để ごご ở trước thời gian. Ví dụ: 5 giờ chiều ごご 5じ
5. Kanji:
時 : じ : Giờ
一時 : いちじ : Một giờ
分 : ふん : Phút
三分 : さんぷん : Ba phút
日 : ひ : Mặt trời
一日 : ついたち : Ngày mùng một
月 : つき : Trăng
一月 : いちがつ : Tháng một
年 : とし : Năm
一年 : いちねん : Một năm