Bài 7: そちらは何時から何時まですか

1. Từ vựng:

かいぎ: cuộc họp

としょかん: thư viện

しけん: kiểm tra

ぎんこう: ngân hàng

いま: bây giờ

ゆうびんきょく: bưu điện

デパート: bách hóa

ごぜん: sáng

ごご: chiều

なんじ: mấy giờ

なんぷん: mấy phút

べんきょうします: học

おきます: thức dậy

ねます: ngủ

はたらきます: làm việc


2. Ví dụ:

いま なんじですか。Bây giờ là mấy giờ?

わたしは 8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ.

わたしは 6じに おきます。: Tối thức dậy lúc 6 giờ.

デパートは ごご 9じまで です。: Bách hóa mở cửa đến lúc 9 giờ tối.

9じから10じまで べんきょうします。: Tôi học từ 9 giờ đến 10 giờ.

かぎとかばんは どこ ですか。: Chìa khóa và cặp ở đâu?

23じに ねます。: Tôi ngủ lúc 23 giờ.

8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ.

あなたは なんじに おきますか。7じに おきます。: Bạn thức dậy lúc mấy giờ. Tôi thức dậy lúc 7 giờ.

なんじから なんじまで はたらきますか。7じから 6じまで はたらきます。: Bạn làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ? Tôi làm việc từ 7 giờ đến 6 giờ.


3. Ngữ pháp:

  • N(Danh từ chỉ thời gian)に Vます。

Ý nghĩa: làm gì vào lúc nào.

Cách dùng: Để chỉ thời điểm tiến hành một hành đông.

Khi N là danh từ chỉ thời gian cụ thể như 1 giờ, 1 tháng thì thêm trợ từ に sau N.

れい1: わたしは まいあさ 6じに ごはんを たべます。

Hàng sáng tôi ăn cơm lúc 6 giờ.

れい2:きのう 9じに ねました。

Hôm qua tôi ngủ lúc 9 giờ.

Chú ý: Khi N là danh từ chỉ thời gian không xác định như hôm qua, tháng sau thì không thêm trợ từ に.

れい3:けさ ごはんを たべました。

Sáng nay tôi ăn cơm.

  • ~から~まで 

Ý nghĩa: Từ ~ đến ~

Cách dùng: Diễn tả khoảng thời gian (từ khi nào đến khi nào), hoặc khoảng cách (từ đâu đến đâu).

れい1: 8じはんから 5じはんまで はたらきます。

Làm việc từ 8h30 đến 5h30.

Chú ý: から vàまで không nhất thiết phải sử dụng cùng nhau.

れい: がっこうは 8じからです。

Trường học bắt đầu từ lúc 8 giờ.

  • N1 とN2

Ý nghĩa: N1 và, với N2.

Cách dùng: Liệt kê các danh từ.

れい 1:やすみの ひは どようびと にちようびです。

Ngày nghỉ là thứ bảy và chủ nhật.

れい 2:びょういん と ぎんこうは 8じからです。

Bệnh viện và ngân hàng bắt đầu từ lúc 8 giờ.


4. Lưu ý:

Danh từ của べんきょうします là べんきょう

はたらきます ta có thể dùng cụm từ thay thế là しごとを します。

Ta để ごぜん ở trước thời gian. Ví dụ: 5 giờ sáng ごぜん 5じ

Ta để  ごご ở trước thời gian. Ví dụ: 5 giờ chiều ごご 5じ


5. Kanji:

時 : じ : Giờ

一時 : いちじ : Một giờ

分 : ふん : Phút

三分 : さんぷん : Ba phút

日 : ひ : Mặt trời

一日 : ついたち : Ngày mùng một

月 : つき : Trăng

一月 : いちがつ : Tháng một

年 : とし : Năm

一年 : いちねん : Một năm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *