Lưu trữ hàng ngày: 2019-11-18

Bài 8: そちらは何時から何時まですか

1. Từ vựng: げつようび: thứ hai かようび: thứ ba すいようび: thứ tư もくようび: thứ năm きんようび: thứ sáu どようび: thứ bảy にちようび: chủ nhật おととい: hôm kia きのう: hôm qua きょう: hôm nay あした: ngày mai あさって: ngày kia けさ: sáng nay やすみます: nghỉ おわります: kết thúc 2. Ví dụ: けさ 9じに おきました。: Sáng nay tôi dậy […]

Bài 7: そちらは何時から何時まですか

1. Từ vựng: かいぎ: cuộc họp としょかん: thư viện しけん: kiểm tra ぎんこう: ngân hàng いま: bây giờ ゆうびんきょく: bưu điện デパート: bách hóa ごぜん: sáng ごご: chiều なんじ: mấy giờ なんぷん: mấy phút べんきょうします: học おきます: thức dậy ねます: ngủ はたらきます: làm việc 2. Ví dụ: いま なんじですか。Bây giờ là mấy giờ? わたしは 8じから 5じまで はたらきます。: Tôi làm […]

Bài 6: これをください

1. Từ vựng: たばこ: thuốc lá ブラジル: Brazin いくら: bao nhiêu tiền トイレ: nhà vệ sinh (toilet) どこ: ở đâu エレベーター: thang máy (elevator) えん: yên でんわ: điện thoại ドン: đồng おくに: nước (của anh / chị / bạn) かんこく: Hàn Quốc うち: nhà ドイツ: Đức ちか: tầng hầm すみません: xin lỗi 2. Ví dụ: […]