Bài 4: ほんの気持ちです

1. Từ vựng:

~ご: tiếng ~

コーヒー: cà phê (coffee)

ボールペン: bút bi

なん: cái gì

チョコレート: sô cô la (chocolate)

めいし: danh thiếp

しゃいん: nhân viên công ty

そうです: đúng vậy

びょういん: bệnh viện

だいがく: đại học

ざっし: tạp chí

てちょう: sổ tay

ノート: vở (note)

いす: ghế

ラジオ: radio


2. Ví dụ:

このしんぶんは だれの ですか。: Tờ báo này là của ai?

これは カメラの ざっしです。: Đây là tạp chí về máy ảnh.

あれは にほんの とけいです。: Kia là đồng hồ của Nhật Bản.

これは どこの コーヒーですか。: Đây là cà phê của hãng nào?

これは わたしの てちょうです。: Đây là quyển sổ tay của tôi.

それは どこのテレビ ですか。: Đó là tivi của nước nào?

これは なんのほんですか。: Đây là quyển sách về cái gì?

このめいしは だれの ですか。わたしの です。Tấm danh thiếp này là của ai? Là của tôi.

あれは にほんごの ざっしですか。はい、にほんごの ざっしです。: Kia có phải là tạp chí tiếng Nhật không? Vâng, nó là tạp chí tiếng Nhật.

それは にほんの チョコレートですか。はい、にほんの チョコレートです。: Đó là sô cô la của Nhật có phải không? Vâng, đó là sô cô la của Nhật.


3. Ngữ pháp:

  • N1の N2

Ý nghĩa: N2 của N1.

Cách dùng:

– の thể hiện sự sở hữu.

– N2 thuộc sở hữu của N1.

れい 1: これは わたしの ほんです。(Đây là quyển sách của tôi)

Chú ý:

– Đôi khi N2 được lược bỏ khi được nhắc đến trước đó hay đã rõ nghĩa.

れい 2: あれは だれの ほん ですか。( Kia là quyển sách của ai?)

              あれは わたしの です。(Đó là quyển sách của tôi.)

れい 3: そのじしょは ハリさん の ですか。(Cuốn từ điển đó là của Hari có phải không?)

いいえ、ハリさんの  じゃありません。( Không, không phải là của Hari.)

– Khi N2 là một từ chỉ người thì không được lược bỏ.

 れい 4: リンさんは IMCの しゃいん ですか。(Linh là nhân viên công ty của IMC đúng không.)

いいえ、IMCの しゃいんじゃありません。(Không, không phải là nhân viên của công ty IMC.)

(không dùng IMC の) 

  • N1 (địa điểm) の N2

Ý nghĩa: N2 của N1.

Cách dùng:

– Dùng khi muốn nói một đồ vật nào đó xuất xứ từ đâu, do nước nào hoặc do công ty nào sản xuất.

 れい 1: これは アメリカ の コンピューターです。

     Đây là máy tính của Mỹ。

ーCâu hỏi: どこの N2。

Là câu hỏi khi muốn biết đồ vật đó xuất xứ từ đâu, do nước nào hay công ty nào sản xuất.

れい 2: それは どこの ほんですか。 (Cuốn sách này là của nước nào?)

にほんの  ほん です。( Cuốn sách của Nhật.)

  • N1 (loại hình, thể loại) の N2

Cách dùng:

– Dùng khi muốn nói về thuộc tính của một đồ vật: thuộc lĩnh vực gì, về chuyên ngành nào, tiếng nước nào…

 れい1: これは じどうしゃの ほんです。

Đây là quyển sách về xe ô tô.

– Câu hỏi:  なんの N2 。

Là câu hỏi cho mẫu câu trên, dùng khi muốn hỏi một vật nào đó thuộc lĩnh vực gì, về ngành nào, viết bằng tiếng nước nào…

れい2: それは なんの しんぶんですか。 (Đây là tờ báo gì?)

えいごの  しんぶん です。 (Đó là tờ báo tiếng Anh.)


4. Lưu ý:

Khi giới thiệu ta dùng Tên công ty + の+ しゃいん. Ví dụ: アキラの しゃいん

Khi muốn nói về ngôn ngữ của nước nào đó ta thêm ご phía sau tên nước . Ví dụ: にほんご Tiếng Nhật. Tuy nhiên tiếng Anh là trường hợp đặc biệt, đọc là えいご.


5. Kanji:

六さい : ろくさい : Sáu tuổi

六人 : ろくにん : Sáu người

七さい : ななさい : Bảy tuổi

七人 : ななにん/しちにん : Bảy người

八さい : はっさい : Tám tuổi

八人 : はちにん : Tám người

九さい : きゅうさい : Chín tuổi

九人 : きゅうにん : Chín người

十さい : じゅっさい : Mười tuổi

十人 : じゅうにん : Mười người

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *