1. Từ vựng: じむしょ: văn phòng かいぎしつ: phòng họp しょくどう: nhà ăn ネクタイ: cà vạt (necktie) くつ: giày へや: căn phòng ありがとう: cảm ơn ワイン: rượu vang (wine) ロビー: tiền sảnh なんがい: tầng mấy エスカレーター: thang cuốn (escalator) きょうしつ: phòng học うりば: quầy bán かいだん: cầu thang うけつけ: quầy lễ tân 2. Ví dụ: かいぎしつは ここです。: […]
Lưu trữ hàng ngày: 2019-11-15
1. Từ vựng: ~ご: tiếng ~ コーヒー: cà phê (coffee) ボールペン: bút bi なん: cái gì チョコレート: sô cô la (chocolate) めいし: danh thiếp しゃいん: nhân viên công ty そうです: đúng vậy びょういん: bệnh viện だいがく: đại học ざっし: tạp chí てちょう: sổ tay ノート: vở (note) いす: ghế ラジオ: radio 2. Ví dụ: このしんぶんは だれの ですか。: […]
1. Từ vựng: カメラ: camera ほん: sách これ: cái này それ: cái đó あれ: cái kia かばん: cặp sách つくえ: cái bàn しんぶん: báo かぎ: chìa khóa えんぴつ: bút chì かさ: cái ô じどうしゃ: xe hơi じしょ: từ điển とけい: đồng hồ テレビ: tivi (television) 2. Ví dụ: あのひとは だれですか。: Người kia là ai? あれは ほんです。: Cái […]