Trường âm

おかあさん: mẹ

おとうさん: bố

おねえさん: chị gái

おにいさん: anh trai

おばあさん: bà

おじいさん: ông

おおきい: lớn

ふうとう: phong bì

とけい: đồng hồ

ぼうし: mũ


カード: thẻ (card)

サービス: dịch vụ (service)

スタート: bắt đầu (start)

キー: chìa khóa (key)

シート: chỗ ngồi (seat)

チーム: đội (team)

クーラー: điều hòa

スープ: súp (soup)

ツール: dụng cụ (tool)

ケーキ: bánh (cake)

セーター: áo len

テープ: băng catset (tape)

コーヒー: cà phê (coffee)

ソーダ: soda

メートル: mét (meter)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *