Bài 1: はじめまして

1. Từ vựng:

にほん: Nhật Bản

ベトナム: Việt Nam

アメリカ: Mỹ

タイ: Thái

ちゅうごく: Trung Quốc

はい: vâng

いいえ: không

わたし: tôi

あのひと: người đó, người kia

がくせい: học sinh

エンジニア: kỹ sư

きょうし: giáo viên

いしゃ: bác sĩ

ぎんこういん: nhân viên ngân hàng

かいしゃいん: nhân viên công ty


2. Ví dụ:

おはようございます: Chào buổi sáng.

はじめまして。リンです。Lần đầu tiên gặp mặt. Tôi tên là Linh.

マリです。アメリカから きました。Tôi là Mari. Tôi đến từ Mỹ.

どうぞ よろしく おねがいします。: Rất vui được gặp bạn, mong bạn giúp đỡ.

あのひとは いしゃ ですか。: Người kia là bác sĩ à.

わたし は アメリカじんです。: Tôi là người Mỹ.

はい、リンさんは きょうしです。: Vâng, Linh là giáo viên.

いいえ、にほんじん じゃ ありません。: Không, tôi không phải người Nhật.

はじめまして。リンです。どうぞ よろしく おねがいします。: Lần đầu tiên gặp mặt. Tôi là Linh. Rất vui được gặp bạn, mong bạn giúp đỡ.

なつさんは がくせいですか。いいえ、がくせい じゃ ありません: Natsu là học sinh à? Không, không phải học sinh đâu.


3. Ngữ pháp:

  • N1 はN2 です

Ý nghĩa: N1 là N2.

Cách dùng: – Danh từ đứng trước は là chủ đề hoặc chủ ngữ trong câu。

– ですđược sử dụng cuối câu khẳng định, biểu thị sự lịch sự đối với người nghe.

– Đứng trướcですlà một danh từ hoặc tính từ。

Chú ý:   khi là trợ từ は được đọc là wa, không phải ha.

Ví dụ: 

1. わたし は リンです。

Tôi là Linh.

2.  アンナさんは いしゃです。

Chị Anna ấy là bác sĩ.

Chú ý: Trong hội thoại , để ngắn gọn, người ta có thể lược bỏ chủ ngữ tôi わたし đi.

Ví dụ : はじめまして。リンです。

Lần đầu gặp mặt. Tôi là Linh.

  • N1 はN2 じゃありません

Ý nghĩa: N1 không phải là N2.

Cách dùng:

- じゃありません là dạng phủ định của です.

– Trong hội thoại người ta có thể dùng じゃありません thay cho ではありません.

では đọc là dewa.

Ví dụ: 

1. あきこさんは ぎんこういん じゃ(では) ありません。

Chị Akiko không phải là nhân viên ngân hàng.

2. わたしは いしゃ じゃ(では) ありません.

Tôi không phải là bác sĩ.

  • N1 は N2 ですか。

Ý nghĩa: N1 là N2 phải không?

Cách dùng:

– Trợ từ  được dùng để biểu thị sự không chắc chắn, sự nghi vấn của người nói. Câu nghi vấn được tạo thành bằng cách thêm vào cuối câu.

– Trong câu nghi vấn, phần cuối câu được đọc với giọng cao hơn.

– Câu nghi vấn được để xác nhận xem nội dung của câu văn đúng hay sai. 

– Cách trả lời là: trường hợp đúng là はい, không đúng là いいえ。

1.リンさんは アメリカじん ですか。

Linh là người Mỹ phải không?

いいえ、アメリカじん じゃ ありません。

Không, Linh không phải là người Mỹ.

2.やまもとさんは せんせい ですか。

Yamamoto là giáo viên phải không?

はい、せんせいです。

Vâng, Yamamoto là giáo viên.


4. Lưu ý:

Khi gọi tên người khác một cách lịch sự ta thêm ~さん vào sau tên ví dụ như リンさん Bạn Linh

Khi muốn gọi thầy (cô) giáo ta dùng せんせい. Ví dụ : たなかせんせい Thầy (Cô) Tanaka.

Khi muốn nói người nước nào đó , ta thêm じん phía sau tên nước. Ví dụ: にほんじん Người Nhật


5. Kanji:

一 : いち : một

一つ : ひとつ : một cái

二 : に : hai

二つ : ふたつ : hai cái

三 : さん : ba

三つ : みっつ : ba cái

四 : よん : bốn

四つ : よっつ : bốn cái

五 : ご : năm

五つ : いつつ : năm cái

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *