がか: họa sĩ
かぐ: dụng cụ
かぎ: chìa khóa
げた: guốc gỗ
ちず: bản đồ
かぜ: gió
りんご: táo
えだ: cành cây
おどり: điệu múa
うで: cánh tay
かばん: cặp sách
えび: con tôm
ぶんか: văn hóa
なべ: cái nồi
おぼん: lễ hội Bon
でんぱ: sóng vô tuyến
さんぽ: đi dạo
えんぴつ: bút chì
てんぷら: món rán tẩm bột
ぺこぺこ: đói
ガス: gas
ヤギ: con dê
グラフ: biểu đồ (graph)
ゲスト: vị khách (guest)
ゴミ: rác
デザイン: thiết kế (design)
ラジオ: radio
リズム: nhịp điệu (rhythm)
ゼロ: số 0 (zero)
オゾン: ozone
バス: xe buýt (bus)
テレビ: tivi (television)
クラブ: câu lạc bộ (club)
べル: chuông (bell)
ズボン: quần dài
パン: bánh mì
ピアノ: piano
トランプ: chơi bài
ぺン: bút máy (pen)
アポロ: apollo